Bảng thuế suất ưu đãi Trung Quốc giành cho Việt Nam

22/08/2007

Cung cấp các thông tin chi tiết các mặt hàng được hưởng thuế suất ưu đãi

Tên hàng

Nhu cầu nhập khẩu (tấn,USD/năm)

Tiêu chuẩn thương phẩm hàng hóa nhập khẩu

Thuế nhập khẩu áp dụng đối với Việt Nam %

Thuế nhập khẩu phổ thông %. Gen

Thuế VAT áp dụng với hàng nhập khẩu

Giá CIF nhập khẩu mà có thể chấp nhận USD/MT

Giá bán lẻ trên thị trường (NDT/kg)

Ðã nhập khẩu từ các nước

Các công ty nhập khẩu

(tên, địa chỉ)

Thịt lợn, bò đông lạnh

150 tr USD

thông thường

lợn: 45

Bò: 50

70

70

17

lợn: 250

bò: 620

lợn tươi:10

đông lạnh: 7

bò: 10

0

Gà, vịt đông lạnh

0

0

45

70

17

0

gà CN tươi: 10

đông lạnh: 7

Vịt: 11

0

Cao su thiên nhiên

1.257 tr USD

thông thường

Mủ: 20

tảng: 25

40

40

17

600

8,5

Châu á, Phi

Nhiều công ty"**"

Cao su

100.000 MT/năm, 100 tr USD/ năm

25%/40%

6.890 NDT/MT

Indonexia, Malai

Có 17 doanh nghiệp

Than đá

700.000 MT/năm, 20 tr USD/năm

Không nói

6

20

13

35

0,2

Việt Nam

Các công ty"**"

Tôm, cá, mực đông lạnh

543 tr USD

thông thường

45

70

17

Tôm đông lạnh: 2200

Mực đông lạnh: 2100

Mực khô: 2700

Tôm sống:40

đông lạnh:34

Tôm hùm:250

Mực đ.lạnh:30

Mực khô: 60

Ðông nam Á

Các công ty buôn bán biên mậu QT, QÐ và Vân Nam

Quả tươi

235 tr USD

thông thường

30

60

13

Không thống kê

2-50 tuỳ loại

Châu phi, Á

Rau tươi

74 tr USD

thông thường

35

60

13

Không thống kê

2-6 tùy loại

Không thống kê

Tỏi, gừng

0

0

35

50

13

180

0

Lạc nhân

25.000 T/năm, 11,5 tr USD/năm

0

20%/70%

30

13

400

6

0

Hàng may mặc dệt kim *

34 tr USD/năm

thông thường

may mặc: 45%/

dệt kim: 42

130

130

17

0

nhiều giá

0

Chè đen, xanh

0

0

70

100

17

0

2-10 tùy loại

0

Chè

56 - 100 T/năm, 37.00-83.000 USD/năm

3%

Thủ công mỹ nghệ

800.000 USD/năm

45

90

17

0

Nhiều giá

Tên hàng

Nhu cầu nhập khẩu (tấn,USD/năm)

Tiêu chuẩn thương phẩm hàng hóa nhập khẩu

Thuế nhập khẩu áp dụng đối với Việt Nam %

Thuế nhập khẩu phổ thông %. Gen

Thuế VAT áp dụng với hàng nhập khẩu

Giá CIF nhập khẩu mà có thể chấp nhận USD/MT

Giá bán lẻ trên thị trường (NDT/kg)

Ðã nhập khẩu từ các nước

Các công ty nhập khẩu

(tên, địa chỉ)

Hàng giày dép *

358 tr USD/năm

thông thường

50%/100%

150

17

0

Nhiều giá

0

Dầu lạc

0,5 T

thông thường

75 (có hạn ngạch 9,7

100

13

760

không chế biến, chỉ thấy bán dầu ăn đã qua tinh chế 12 NDT/ lít/ chai

Việt Nam

Các công ty buôn bán biên mậu QT, QÐ và Vân Nam

Dầu dừa

0,7 T

thông thường

25

40

13

800

Không thấy bán

Việt Nam

nt

Tinh dầu

26 tr USD

thông thường

20

30

17

1000

Không thấy bán

Ðông Nam á

Dầu thực vật

50.000 -

100.000 T/năm, 20-50 tr USD/năm

75%/100%, 25%/40%

Công ty Xuất nhập khẩu Lương dầu Trung Quốc

Hồi, ba kích

13 tr USD

Ðơn giản

65

90

17

1,9

23

Ðông Nam Á

Quế

15 tr USD

Ðơn giản

35

17

1,8

22

Ðông Nam Á

Bột giặt

0

0

35

80

17

0

7

Không thống kê

Các công ty biên mậu

Xà phòng giặt

10 - 15.000 T/năm, 3 tr USD/năm

45%/130%

Hàng thực phẩm chế biến, gia vị

500 - 700 T/năm, 100-130.000 USD/năm

0

45

80

13

0

nhiều giá

0

Sắn khô

1 T/năm

đơn giản

20%

30

13

95

0

Ðông Nam á

Nhiều công ty "* * "

Ðá xây dựng

0

0

10

80

13

0

Không thống kê

0

Ðồ da *

0

0

45

150

17

0

nhiều giá

0

Ghi chú: "*" Trung quốc không nhập khẩu thành phẩm mà chỉ nhập phụ liệu để sản xuất hàng xuất khẩu.

" thông thường" nghĩa là theo tiêu chuẩn xuất nhập khẩu của Trung Quốc.

"**" Tên địa chỉ các công ty nhập khẩu:

1- Nhập khẩu sắn khô: High hope Int'i Group Jiangsu Native Produce Imp/exp Corp.Ltd.

Tel: 0086-25-4599858 Fax: 0086-25-4593654

E-mail: JNPWJX @ PUPLIC1.PTT.JS>CN

- Heng Ji Da Ye Group Co. Tel: 0086-755-2461950/Fax: 0086-755-2462039

Add: 22 Foffice Tower, ShunHing Squere, 333 ShennanDong Road, Shenzhen, PRC

- Tập đoàn (công ty) thực nghiệp Lương thực Ðịa khu Hạ châu Quảng Tây.

Ðịa chỉ: Wuzhou hotel, Wuzhou City, Guãngi Province, China

Tel: 0086-744-2022193 (802,806)/ Fax: 0086-744-2023598 92036558)

2- Nhập khẩu dừa, dầu lạc: Tổng công ty nhập khẩu Lương dầu Trung Quốc

Add: No. 8 Jiangguomennei Dajie, Chaoyang District, Beijing, China

Tel: 0086-10-65268888/Fax: 0086-10-66278650

3- Nhập khẩu cao su: - China State Farms Yunnan Import-export Co.Ltd

Add: 160 east Dong Feng Road, Kunming, China.

Tel: 0086-871-3378810/Fax: 0086-871-3376278

Email: ynzk@public. yn.cn

- China Shenyang Corporation for International Economic & Technical Coopration

Tel: 0086- 24-23230544/Fax: 0086-24-65136832

Add: No.22 West Banhe, Heping Distric, Shenyang, China

- China Packaging Import- export Group Guangxi I/E Co.

Tel: 0086-771-2804024/Fax: 0086-771-5867984

Add: No.137 Qixing Road, Nanning China

- Shandong Liaocheng Dongchang Industry Group Coporation

Tel: 0086-635-8223022/Fax: 0086-635-8223899

Add: 86 Dongchangdong Road, Dongchangfu District, Liaocheng, China

E-mail: csdigs@ciet.cn.net

-Shandong Zaozhuang Import - export Corporation

Tel: 0086-632-3310348/ Fax: 0086-632-3310100

E-mail: zzineg@puplic.zzptt.sd.cn

- Shandong Foreign Trade (Holdings) Coporation Ltd

Tel: 0086-532-2971148 - Fax: 0086- 532- 2971147

E-mail: sftcecd@ld.puplic.sd.cninfo.net

4- Nhập khẩu than đá: - China National Coal Industry Import - export corporation

Tel: 0086-10-64287123/Fax: 0086-1064287343

Add: CNCIEC Building, B88, Andingmenwai, Dongcheng District, Beijing, CN

- Tangshan Haigang Jingtang Coal IM-EX Co., Ltd


Theo laocai.gov.vn

Tin khác