Giá mặt hàng rau quả tại Vân Nam ngày 23/8
BẢNG GIÁ HÀNG RAU QUẢ TẠI THỊ TRƯỜNG VÂN NAM
Đơn vị: Nhân dân tệ/kg, tấn
Loại hàng Giá cao Giá thấp Giá TB Khối lượng bánCải bao
2.00 0.45 1.60 135.00 Cải bao nhỏ 1.60 1.20
1.40 1.51
Rau chân vịt 2.20 1.50 2.00 1.42 Măng
1.20 0.60 0.80 97.00 Rau cần 3.50 2.40
3.00 6.10 Cần tây
1.80 1.20 1.60 1.24 Rau thơm 5.00 4.00
4.60 1.32 Hành tây 2.60 1.90
2.40 1.12 Tỏi
4.40 3.60 4.00 1.48 Cây tỏi non 2.00 1.50
1.70 5.50 Thì là
3.00 2.40 2.60 1.32 Ớt xanh 3.80 2.60
3.00 1.92 Cà 2.00 1.40
1.60 1.82
Cà chua 2.40 1.60 2.00 1.09 Dưa chuột 1.40 0.90
1.20 1.42 Bí đao 1.30 1.00
1.20 2.07 Bí đỏ 1.20 0.80
1.00 2.60 Mướp đắng 1.80 1.40
1.60 1.32 Củ cải
1.00 0.70 0.80 2.09 Cà rốt
2.00 1.60 1.80 1.41 Khoai tây 1.40 0.80
1.20 3.30 Gừng 4.00 2.00
3.00 1.03 Củ sen 4.00 2.40
3.00 1.57 Củ từ 2.60 1.80
2.40 2.14 Đậu Hà Lan 2.80 2.00
2.40 4.10
Theo ynagri.gov.cn