AGROINFO - Với những đặc thù riêng, mô hình nông hộ ở Đắk Lắk được xây dựng bằng những chỉ số cụ thể...
Bảng 1. Vật tư đầu vào và giá thị trường |
|
|
|
|
Lượng vật tư đầu vào (kg/ha) | Chè | Cà phê | Ngô |
Phân bón |
|
|
|
+ Urea | 140.675 | 128.214275 | 1 |
+ NPK | 299.60755 | 420.374375 | 128.2051 |
+ Sunphat | 215 | 1 | 284.6154 |
+ Kali | 35 | 484 | 1 |
+ Phân xanh | 625 | 2756.28925 |
|
Giống |
| 1 | 1 |
Thuốc bảo vệ thực vật |
|
|
|
Lao động | 167.5 | 151.25 | 45 |
Giá vật tư đầu vào (VND/kg) |
|
|
|
Phân bón |
|
|
|
+ Urea | 7450 | 7172.5 | 9000 |
+ NPK | 3953.3333 | 10233.00858 | 9800 |
+ Sunphat | 6400 | 6916.666667 | 7500 |
+ Kali | 12000 | 11000 | 8009.5238 |
+ Phân xanh | 1125 | 1012.916667 |
|
Giống |
| 1250 | 110857.1 |
Thuốc bảo vệ thực vật |
|
|
|
Lao động | 42500 | 70853.1746 | 59000 |
Bảng 1.1 Chi phí vật tư đầu vào
Chi phí vật tư đầu vào |
|
|
|
|
|
|
| Chè | Cà phê | Ngô |
Phân bón |
|
|
|
+ Urea | 1048029 | 919616.89 | 9000 |
+ NPK | 1184449 | 4301694.6 | 1256410 |
+ Sunphat | 1376000 | 6916.6667 | 2134616 |
+ Kali | 420000 | 5324000 | 8009.524 |
+ Phân xanh | 703125 | 2791891.3 | 0 |
Giống | 0 | 1250 | 110857.1 |
Thuốc bảo vệ thực vật | 0 | 0 | 0 |
Lao động | 7118750 | 10716543 | 2655000 |
Tổng chi phí | 11850352 | 24061912.1 | 6173892.1 |
Bảng 2. Vật tư đầu vào và giá xã hội |
|
| |
|
|
|
| |
Lượng vật tư đầu vào (kg/ha) | Chè | Cà phê | Ngô | |
Phân bón |
|
|
| |
+ Urea | 140.675 | 128.214275 |
| |
+ NPK | 299.60755 | 420.374375 | 128.2051 | |
+ Sunphat | 215 |
| 284.6154 | |
+ Kali | 35 | 484 |
| |
+ Phân xanh |
| 2756.28925 |
| |
Giống |
|
|
| |
Thuốc bảo vệ thực vật |
|
|
| |
Lao động | 167.5 | 151.25 | 45 | |
Giá vật tư đầu vào (VND/kg) |
|
|
| |
Phân bón |
|
|
| |
+ Urea | 8098.3109 | 8123.310889 | 8123.3109 | |
+ NPK | 11267.927 | 11292.92669 | 11292.927 | |
+ Sunphat | 5576.3517 | 7379.26794 | 5596.3517 | |
+ Kali | 6877.0238 | 10972.23058 |
| |
+ Phân xanh |
| 1012.916667 |
| |
Giống |
| 286514.315 | 110857.1 | |
Thuốc bảo vệ thực vật |
| 380433.3333 | 840332.93 | |
Lao động | 50000 | 53353.4246 | 59000 | |
| | | | | | |
Bảng 2.1 Chi phí vật tư đầu vào
Chi phí vật tư đầu vào |
|
|
|
|
|
|
| Chè | Cà phê | Ngô |
Phân bón |
|
|
|
+ Urea | 1139230 | 1041524.4 | 0 |
+ NPK | 3375956 | 4747257 | 1447811 |
+ Sunphat | 1198916 | 0 | 1592808 |
+ Kali | 240695.8 | 5310559.6 | 0 |
+ Phân xanh | 0 | 2791891.3 | 0 |
Giống | 0 | 0 | 0 |
Thuốc bảo vệ thực vật | 0 | 0 | 0 |
Lao động | 8375000 | 8069705.5 | 2655000 |
Tổng chi phí | 14329797 | 21960938 | 5695619 |
Bảng 3. Giá xã hội sản phẩm đầu ra |
|
|
|
|
|
|
|
| Chè | Cà phê | Ngô |
Giá (VND/kg) | 3635.6154 | 31861.05075 | 3990.2166 |
Bảng 4. Hệ thống canh tác tối ưu về lợi nhuận theo giá thị trường và giá xã hội |
|
|
|
|
Cây trồng | Giá thị trường | Giá xã hội |
|
Chè (ha) | 1346791 | 1069352 |
|
Cà phê (ha) | 33595141 | 46318177 |
|
Ngô (ha) | 2575772 | 6495443 |
|
Bảng 5. Giá trị lợi nhuận của hộ/ha |
|
|
|
|
|
|
| Chè | Cà phê | Ngô |
Giá thị trường: |
|
|
|
Doanh thu (VND/ha) | 13197143 | 57657053 | 8749664 |
Chi phí khả biến (VND/ha) | 11850352 | 24061912 | 6173892 |
Thu nhập (VND/ha) | 1346791 | 33595141 | 2575772 |
Giá xã hội: |
|
|
|
Doanh thu (VND/ha) | 15399150 | 68279115 | 12191061 |
Chi phí khả biến (VND/ha) | 14329797 | 21960938 | 5695619 |
Thu nhập (VND/ha) | 1069352 | 46318177 | 6495443 |
Bảng 6. Hệ số bảo hộ đối với các cây trồng trong hệ thống canh tác |
|
|
|
|
| Chè | Cà phê | Ngô |
NOPC | 0.86 | 0.84 | 0.72 |
NIPC | 0.83 | 1.10 | 1.08 |
EPC | 1.26 | 0.73 | 0.40 |
Nguồn: RUDEC/IPSARD
(Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo. IPSARD không chịu trách nhiệm đối với các cá nhân, tổ chức sử dụng nguồn thông tin này)