Bảng 1. Vật tư đầu vào và giá thị trường |
Lượng vật tư đầu vào (kg/ha) | Lúa | Chè | Lợn |
Phân bón |
|
|
|
+ Urea | 176.4602 | 118.476385 |
|
+ NPK | 426.14 | 128.8772 |
|
+ Sunphat | 522.7778 |
|
|
+ Kali | 51.86111 |
|
|
+ Phân xanh | 63.63636364 | 50 |
|
Giống |
| 1 | 12 |
Thức ăn |
|
| 65 |
Thuốc thú y |
|
| 1 |
Thuốc bảo vệ thực vật |
| 1 |
|
Lao động | 73.5 | 181.5 | 13.7142857 |
Giá vật tư đầu vào (VND/kg) |
|
|
|
Phân bón |
|
|
|
+ Urea | 9120.868553 | 8140 |
|
+ NPK | 3531.636704 | 5064.021164 |
|
+ Sunphat | 7138.888889 |
|
|
+ Kali | 13000 |
|
|
+ Phân xanh | 11464.542 | 790.3439 |
|
Giống | 984108.2 | 383928.6 | 17833.335 |
Thức ăn |
|
| 8000 |
Thuốc thú y |
|
| 4806.36552 |
Thuốc bảo vệ thực vật | 330296.3 | 557781.35 |
|
Lao động | 75000 | 30000 | 35000 |
Bảng 1.1 Chi phí vật tư đầu vào |
| Lúa | Chè | Lợn |
Phân bón |
|
|
|
+ Urea | 1609470 | 964398 | 0 |
+ NPK | 1504972 | 652637 | 0 |
+ Sunphat | 3732053 | 0 | 0 |
+ Kali | 674194.4 | 0 | 0 |
+ Phân xanh | 729561.8 | 39517.2 | 0 |
Giống | 0 | 383929 | 214000 |
Thức ăn | 0 | 0 | 520000 |
Thuốc thú y | 0 | 0 | 4806.37 |
Thuốc bảo vệ thực vật | 0 | 557781 | 0 |
Lao động | 5512500 | 5445000 | 480000 |
Tổng chi phí | 13762751 | 8043262 | 1218806 |
Bảng 2. Vật tư đầu vào và giá xã hội |
|
| |
Lượng vật tư đầu vào (kg/ha) | Lúa | Chè | Lợn | |
Phân bón |
|
|
| |
+ Urea | 176.4602 | 118.476385 |
| |
+ NPK | 426.14 | 128.8772 |
| |
+ Sunphat | 522.7778 | 1 |
| |
+ Kali | 51.86111 | 1 |
| |
+ Phân xanh | 63.63636364 | 50 |
| |
Giống |
| 1 | 12 | |
Thức ăn |
|
| 65 | |
Thuốc thú y |
|
| 1 | |
Thuốc bảo vệ thực vật |
| 1 |
| |
Lao động | 73.5 | 181.5 | 13.7142857 | |
Giá vật tư đầu vào (VND/kg) |
|
|
| |
Phân bón |
|
|
| |
+ Urea | 8283.310889 | 8258.310889 |
| |
+ NPK | 11452.92669 | 11427.92669 |
| |
+ Sunphat | 5756.3517 | 5731.3517 |
| |
+ Kali | 11527.13253 | 9732.972466 |
| |
+ Phân xanh | 11464.542 | 790.3439 |
| |
Giống |
| 383928.6 | 20865.002 | |
Thức ăn |
|
| 10640 | |
Thuốc thú y |
|
| 4806.36552 | |
Thuốc bảo vệ thực vật |
| 557781.35 |
| |
Lao động | 75000 | 30000 | 20865.002 | |
| | | | | | |
Bảng 2.1 Chi phí vật tư đầu vào |
|
|
|
|
| Lúa | Chè | Lợn |
Phân bón |
|
|
|
+ Urea | 1461675 | 978415 | 0 |
+ NPK | 4880550 | 1472799 | 0 |
+ Sunphat | 3009293 | 5731.35 | 0 |
+ Kali | 597809.9 | 9732.97 | 0 |
+ Phân xanh | 729561.8 | 39517.2 | 0 |
Giống | 0 | 383929 | 250380 |
Thức ăn | 0 | 0 | 691600 |
Thuốc thú y | 0 | 0 | 4806.37 |
Thuốc bảo vệ thực vật | 0 | 557781 | 0 |
Lao động | 5512500 | 5445000 | 286149 |
Tổng chi phí | 16191389 | 8892905 | 1232935 |
Bảng 3. Giá xã hội sản phẩm đầu ra |
|
|
|
|
| Lúa | Chè | Lợn |
Giá (VND/kg) | 4723.046359 | 3364.586077 | 32024.02031 |
Bảng 4. Hệ thống canh tác tối ưu theo giá thị trường và giá xã hội |
|
|
|
|
Cây trồng | Giá thị trường | Giá xã hội |
|
Lúa (ha) | 11829510.4 | 8390141.48 |
|
Chè (ha) | 2214261.013 | 3155968.057 |
|
Lợn (con) | 624593.6145 | 1037568.053 |
|
Bảng 5. Giá trị lợi nhuận của hộ/ha |
|
|
|
|
|
|
| Lúa | Chè | Lợn |
Giá thị trường: |
|
|
|
Doanh thu (VND/ha) | 25592261.2 | 10257522.8 | 1843400.0 |
Chi phí khả biến (VND/ha) | 13762750.8 | 8043261.8 | 1218806.4 |
Thu nhập (VND/ha) | 11829510.4 | 2214261.0 | 624593.6 |
Giá xã hội: |
|
|
|
Doanh thu (VND/ha) | 24581530.9 | 12048873.5 | 2270503.0 |
Chi phí khả biến (VND/ha) | 16191389.4 | 8892905.5 | 1232935.0 |
Thu nhập (VND/ha) | 8390141.5 | 3155968.1 | 1037568.1 |
Bảng 6. Hệ số bảo hộ đối với các cây trồng trong hệ thống canh tác |
|
|
|
|
| Lúa | Chè | Lợn |
NOPC | 1.04 | 0.85 | 0.81 |
NIPC | 0.85 | 0.90 | 0.99 |
EPC | 1.41 | 0.70 | 0.60 |